Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thư thái



adj
at ease; relaxed

[thư thái]
tính từ
composure
at ease; relaxed
calm, placid, peaceful
tranquil, still, quiet, serene
anh ta muốn thư thái một chút
he'd like to ease up a little



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.