|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thư thái
adj at ease; relaxed
| [thÆ° thái] | | tÃnh từ | | | composure | | | at ease; relaxed | | | calm, placid, peaceful | | | tranquil, still, quiet, serene | | | anh ta muốn thÆ° thái má»™t chút | | he'd like to ease up a little |
|
|
|
|